Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tế nhị


qui a du tact; qui agit avec tact.
Con người tế nhị
un homme qui a du tact.
délicat; subtil.
Đầu óc tế nhị
esprit subtil
Vấn đề tế nhị
une question délicate
Sắc thái tế nhị
une nuance délicate.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.